ChessCoin Giá

ChessCoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CHESS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
binance

Binance

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
okx

OKX

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bybit

Bybit

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
digifinex

DigiFinex

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bitrue

Bitrue

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bingx

BingX

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bitget

Bitget

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
deepcoin

Deepcoin

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bitmart

BitMart

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
cointiger

CoinTiger

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
whitebit

WhiteBIT

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
lbank

LBank

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
btse

BTSE

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
gate-io

Gate.io

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
htx

HTX

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
xt

XT.COM

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
upbit

Upbit

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
kucoin

KuCoin

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
mexc

MEXC

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
indoex

IndoEx

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
phemex

Phemex

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bitforex

BitForex

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
latoken

LATOKEN

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bibox

Bibox

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bithumb

Bithumb

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
poloniex

Poloniex

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
kraken

Kraken

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
p2b

P2B

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
dydx

dYdX

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
citex

CITEX

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bitmex

BitMEX

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
stormgain

StormGain

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
coinsbit

Coinsbit

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
tidex

Tidex

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
bitfinex

Bitfinex

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1139
$0.1139
HK$0.8918
0.1062

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHESS sang USD là 1 CHESS tương đương với $0.00002869 và mỗi USD có giá trị là 0.1139 ChessCoin. Vốn hóa thị trường là $6.143m. Trong tuần qua, ChessCoin đã tăng 9.65%, với mức cao nhất là $0.1139 và mức thấp nhất là $0.1039. Trong tháng qua, ChessCoin đã tăng 58.84%, với mức giá cao nhất là $0.1139 và thấp nhất là $0.0581. Trong năm qua, ChessCoin đã tăng thêm 1917.26%, với mức cao nhất là $0.1139 và mức thấp nhất là $0.0049. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CHESS đã được giao dịch trên 1 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.